một trong những mối đe dọa nguy hiểm nhất trên không gian mạng hiện nay – tấn công từ chối dịch vụ phân tán, hay còn gọi là DDoS (Distributed Denial of Service). DDoS là một hình thức tấn công mạng phổ biến nhằm làm gián đoạn hoặc ngừng hoạt động của một dịch vụ, trang web hoặc hệ thống, gây thiệt hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp.
DDoS là gì?
Tấn công DDoS xảy ra khi một lượng lớn yêu cầu truy cập được gửi đến cùng một lúc từ nhiều nguồn khác nhau, làm quá tải hệ thống hoặc máy chủ đích. Hậu quả là hệ thống không thể đáp ứng được tất cả các yêu cầu hợp lệ từ người dùng thực, dẫn đến gián đoạn dịch vụ hoặc thậm chí làm ngừng hoàn toàn hoạt động của hệ thống.

Trong tấn công DDoS, kẻ tấn công không chỉ sử dụng một thiết bị để thực hiện cuộc tấn công mà thường huy động một mạng lưới các thiết bị đã bị chiếm quyền điều khiển (thường được gọi là botnet). Những thiết bị này có thể là máy tính, máy chủ, hoặc thậm chí là các thiết bị IoT (Internet of Things) như máy in, camera giám sát.
Các loại tấn công DDoS phổ biến
Tấn công DDoS có thể chia thành 3 loại chính dựa trên phương thức thực hiện:
- Tấn công băng thông (Volumetric DDoS):
Loại tấn công này sử dụng một lượng lớn lưu lượng truy cập (traffic) nhằm làm ngập băng thông của hệ thống mục tiêu. Kẻ tấn công gửi hàng triệu yêu cầu đến cùng một lúc để làm cạn kiệt tài nguyên mạng, khiến hệ thống bị quá tải và không thể hoạt động. Ví dụ phổ biến là UDP Flood và ICMP Flood. - Tấn công giao thức (Protocol-based DDoS):
Tấn công này khai thác các lỗ hổng trong giao thức mạng, làm tiêu hao tài nguyên của máy chủ hoặc thiết bị mạng. Kẻ tấn công gửi yêu cầu kết nối với máy chủ nhưng không hoàn thành, khiến máy chủ tiêu tốn nhiều tài nguyên để chờ đợi. Một ví dụ phổ biến là SYN Flood. - Tấn công tầng ứng dụng (Application-layer DDoS):
Đây là loại tấn công tinh vi hơn, nhắm vào các lỗ hổng trong ứng dụng web. Tấn công này yêu cầu tài nguyên từ máy chủ, chẳng hạn như gửi nhiều yêu cầu HTTP đến một trang web để làm quá tải và ngừng hoạt động ứng dụng. HTTP Flood là một dạng phổ biến của loại tấn công này.
Cách ngăn chặn các loại tấn công DDoS
Ngăn chặn tấn công DDoS đòi hỏi phải có một chiến lược bảo mật toàn diện và các công nghệ tiên tiến. Dưới đây là một số phương pháp và giải pháp hiệu quả để bảo vệ hệ thống khỏi DDoS:
- Sử dụng hệ thống tường lửa ứng dụng web (WAF) Một hệ thống tường lửa ứng dụng web như CSP-WAF có thể phát hiện và ngăn chặn các yêu cầu độc hại từ tấn công DDoS, đặc biệt là các cuộc tấn công nhắm vào tầng ứng dụng. WAF có khả năng phân tích lưu lượng truy cập và lọc các yêu cầu không hợp lệ, bảo vệ ứng dụng web khỏi việc bị quá tải.
- Sử dụng dịch vụ phân tán lưu lượng (Content Delivery Network – CDN) Một giải pháp CDN giúp phân tán lưu lượng truy cập trên nhiều máy chủ tại các địa điểm khác nhau, giảm tải cho máy chủ chính. Khi một lượng lớn lưu lượng đổ về, hệ thống CDN có thể xử lý và chuyển hướng các yêu cầu này đến các máy chủ phụ, giúp giảm thiểu khả năng quá tải.
- Tăng cường hạ tầng mạng và tài nguyên máy chủ Đảm bảo rằng hệ thống mạng và máy chủ của doanh nghiệp có đủ tài nguyên để xử lý các đợt gia tăng đột biến về lưu lượng truy cập. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các máy chủ ảo (cloud-based servers) với khả năng tự động mở rộng tài nguyên theo nhu cầu, giúp chống lại các cuộc tấn công DDoS có quy mô lớn.
- Giám sát lưu lượng và phát hiện sớm Sử dụng các công cụ giám sát mạng để theo dõi lưu lượng truy cập vào hệ thống theo thời gian thực. Việc phát hiện sớm những thay đổi bất thường trong lưu lượng truy cập, chẳng hạn như gia tăng đột ngột, giúp doanh nghiệp nhanh chóng phản ứng và kích hoạt các biện pháp bảo vệ trước khi hệ thống bị quá tải.
- Sử dụng giải pháp chống DDoS chuyên dụng Các dịch vụ chống DDoS chuyên dụng như Cloudflare, Akamai, hoặc các giải pháp của CSP cung cấp lớp bảo vệ toàn diện, có khả năng phát hiện và giảm thiểu các cuộc tấn công DDoS theo thời gian thực. Những giải pháp này thường sử dụng các kỹ thuật lọc lưu lượng thông minh, nhận diện các yêu cầu bất thường và chỉ cho phép các yêu cầu hợp lệ đi qua.
- Triển khai IP whitelisting và rate limiting IP whitelisting cho phép chỉ những địa chỉ IP được phép truy cập vào hệ thống. Đồng thời, thiết lập rate limiting giúp giới hạn số lượng yêu cầu từ một địa chỉ IP trong khoảng thời gian nhất định, giúp giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công DDoS.
Vai trò của CSP-WAF trong việc ngăn chặn tấn công DDoS
CSP-WAF là một giải pháp bảo mật hàng đầu, được thiết kế để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng, bao gồm tấn công DDoS. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), CSP-WAF có khả năng phân tích và học hỏi từ các mô hình tấn công, giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công một cách chính xác và nhanh chóng. Ngoài ra, CSP-WAF còn hỗ trợ tính năng Botnet Mitigation, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS sử dụng mạng lưới botnet.

Với hệ thống giám sát liên tục và các thuật toán thông minh, CSP-WAF giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của tấn công và tự động kích hoạt các biện pháp bảo vệ, đảm bảo rằng hệ thống luôn được an toàn và hoạt động ổn định.
Tấn công DDoS là một mối đe dọa thực sự đối với mọi doanh nghiệp vận hành hệ thống trực tuyến. Để bảo vệ trước các cuộc tấn công này, doanh nghiệp cần triển khai một hệ thống bảo mật toàn diện với các giải pháp như WAF, CDN, và các dịch vụ chống DDoS chuyên dụng. CSP-WAF là một giải pháp mạnh mẽ, không chỉ giúp bảo vệ hệ thống trước các cuộc tấn công DDoS mà còn mang đến sự an tâm cho doanh nghiệp trong việc bảo vệ an toàn thông tin của mình.