Tấn công APT là gì?
Tấn công APT (Advanced Persistent Threat) là một dạng tấn công mạng có chủ đích, tinh vi và lâu dài, được thực hiện bởi các nhóm tin tặc có tổ chức. Đặc điểm chính của APT là sự lâu dài trong việc duy trì quyền truy cập vào hệ thống của nạn nhân, thay vì chỉ khai thác và rời đi như các hình thức tấn công mạng thông thường. Các cuộc tấn công này thường do các nhóm tin tặc có nguồn lực mạnh mẽ, thậm chí có thể được hỗ trợ bởi chính phủ hoặc tổ chức tội phạm mạng chuyên nghiệp.

APT chủ yếu nhắm đến các tổ chức lớn, cơ quan chính phủ, doanh nghiệp công nghệ cao và các hệ thống hạ tầng quan trọng như ngân hàng, viễn thông, năng lượng, quốc phòng và nghiên cứu khoa học. Mục tiêu của APT bao gồm đánh cắp thông tin nhạy cảm, gián điệp mạng, gây gián đoạn hệ thống hoặc phục vụ mục đích chính trị, quân sự.
Đặc điểm của tấn công APT
Tấn công APT có một số đặc điểm nổi bật giúp phân biệt với các cuộc tấn công mạng khác:
- Mục tiêu có giá trị cao: Không giống các cuộc tấn công diện rộng nhằm vào người dùng cá nhân, APT nhắm đến các tổ chức sở hữu thông tin nhạy cảm hoặc có vai trò quan trọng.
- Duy trì quyền kiểm soát lâu dài: Kẻ tấn công không chỉ xâm nhập một lần mà tìm cách duy trì quyền truy cập vào hệ thống trong thời gian dài để thực hiện hoạt động gián điệp hoặc phá hoại.
- Kết hợp nhiều kỹ thuật tấn công: Tấn công APT sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như khai thác lỗ hổng bảo mật (zero-day exploits), tấn công sử dụng kỹ nghệ xã hội (social engineering), mã độc tùy chỉnh và các kỹ thuật né tránh cơ chế phát hiện.
- Tính ẩn mình cao: Các cuộc tấn công APT được thiết kế để tránh bị phát hiện bằng cách mã hóa dữ liệu, sử dụng phương thức giao tiếp ẩn và thay đổi chiến thuật liên tục.
- Quy trình tấn công APT
Tấn công APT thường được thực hiện theo một chuỗi giai đoạn có tổ chức:
3.1. Trinh sát (Reconnaissance)
Tin tặc thu thập thông tin về mục tiêu thông qua phân tích dữ liệu công khai (OSINT), giám sát hoạt động trực tuyến, thu thập địa chỉ email, cấu trúc hệ thống và thông tin nhân sự quan trọng. Các công cụ như Maltego, Shodan, và Censys thường được sử dụng để thu thập thông tin hạ tầng mạng.
3.2. Xâm nhập ban đầu (Initial Compromise)
Các phương pháp phổ biến bao gồm:
- Spear phishing: Gửi email lừa đảo chứa mã độc hoặc liên kết đến trang web giả mạo.
- Khai thác lỗ hổng bảo mật: Tận dụng các lỗi phần mềm chưa được khắc phục để cài đặt mã độc.
- Tấn công vào chuỗi cung ứng: Xâm nhập vào đối tác hoặc nhà cung cấp để từ đó tấn công mục tiêu chính.
3.3. Thiết lập chỗ đứng (Establish Foothold)
Tin tặc cài đặt mã độc như Remote Access Trojan (RAT), backdoor hoặc rootkit để duy trì quyền truy cập. Các công cụ phổ biến như Cobalt Strike, Metasploit Framework giúp kiểm soát hệ thống bị xâm nhập.
3.4. Leo thang đặc quyền (Privilege Escalation)
Tin tặc tìm cách nâng cao quyền hạn bằng cách khai thác lỗ hổng hoặc sử dụng công cụ như Mimikatz để trích xuất thông tin đăng nhập của tài khoản quản trị viên.
3.5. Triển khai tấn công mở rộng (Lateral Movement)
Sử dụng giao thức Remote Desktop Protocol (RDP), Server Message Block (SMB), hoặc công cụ như PsExec để mở rộng quyền kiểm soát trong mạng nội bộ.
3.6. Duy trì sự hiện diện (Maintain Persistence)
Cài đặt rootkit, trojan hoặc sử dụng các tài khoản ẩn để đảm bảo quyền truy cập vẫn duy trì ngay cả khi bị phát hiện một phần.
3.7. Khai thác dữ liệu (Data Exfiltration)
Tin tặc mã hóa dữ liệu quan trọng và truyền ra ngoài qua kênh bí mật như DNS tunneling, HTTPS hoặc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây để che giấu dấu vết.
Các vụ tấn công APT nổi tiếng
- Stuxnet (2010)
Mã độc Stuxnet được phát triển để phá hủy các máy ly tâm làm giàu uranium tại Iran. Đây là một trong những ví dụ điển hình của APT tấn công vào hệ thống SCADA.
- APT1 (2013)
APT1, còn được gọi là Comment Crew, là nhóm tin tặc được cho là có liên hệ với quân đội Trung Quốc, tiến hành gián điệp mạng đối với các công ty phương Tây.
- Sony Pictures Hack (2014)
Nhóm Lazarus Group, có liên hệ với Triều Tiên, đã tấn công Sony Pictures để đánh cắp dữ liệu và phá hoại hệ thống.
- SolarWinds Attack (2020)
Nhóm APT29, liên quan đến tình báo Nga, đã xâm nhập vào SolarWinds bằng cách chèn mã độc vào phần mềm Orion, ảnh hưởng đến nhiều tổ chức chính phủ Mỹ.
Cách phòng chống tấn công APT
- Nâng cao nhận thức bảo mật
– Tổ chức đào tạo bảo mật cho nhân viên về nguy cơ từ spear phishing và social engineering.
– Xây dựng quy trình phát hiện và phản hồi sự cố.
- Tăng cường kiểm soát truy cập
– Sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA) để bảo vệ tài khoản quản trị.
– Áp dụng nguyên tắc “least privilege” (ít quyền nhất) để hạn chế phạm vi ảnh hưởng của tài khoản người dùng.
- Giám sát và phát hiện sớm
– Triển khai SIEM (Security Information and Event Management) để phân tích nhật ký hệ thống.
– Sử dụng EDR (Endpoint Detection and Response) để phát hiện mã độc và hành vi bất thường.
– Triển khai các giải pháp bảo mật như IDS/IPS, WAF…
- Cập nhật và vá lỗ hổng bảo mật
– Kiểm tra và cập nhật các bản vá bảo mật thường xuyên.
– Sử dụng giải pháp quản lý bản vá tự động để giảm thiểu rủi ro từ lỗ hổng zero-day.
Tấn công APT là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh mạng toàn cầu. Để bảo vệ hệ thống, các tổ chức cần áp dụng một chiến lược an ninh mạng chủ động, kết hợp công nghệ bảo mật tiên tiến, kiểm soát truy cập chặt chẽ và nâng cao nhận thức của nhân viên. Việc giám sát liên tục và ứng phó nhanh chóng sẽ giúp giảm thiểu tác động của APT và bảo vệ tài sản số quan trọng.